Bộ từ vựng tiếng hoa về chủ đề cơ thể. Trung tâm tiếng Trung Hoa tại thành phố Hồ Chí minh xin giới thiệu có các mọi người về chủ đề ...
Bộ từ vựng tiếng hoa về chủ đề cơ thể.
Trung tâm tiếng Trung Hoa tại thành phố Hồ Chí minh xin giới thiệu có các mọi người về chủ đề tiếng hoa cấp tốc thông qua một vài chủ đề rõ ràng , và hôm nay là chủ đề Từ vựng tiếng Trung Quốc về cơ thể người .
bạn đã biết miêu tả tướng mạo , dáng dấp của một vài người thân hay bạn gái của mình bằng tiếng Trung Quốc chưa? mọi người đã đủ vốn từ vựng tiếng Trung về một vài bộ phận trên cơ thể người Giống như từ vựng để miêu tả dáng vẻ , tướng mạo hay chưa? Nếu như chưa biết thì hãy đọc thuộc bài ngày hôm nay nhé vì ngay lúc này mình sẽ giới thiệu cho những bạn 1 số từ vựng diễn tả các bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Trung Quốc . ngoài ra khi học xong bài này những bạn Có thể tham khảo thêm bài 32 từ vựng dùng để mô tả tướng mạo, bề ngoài của chúng mình nữa. Mình chắc rằng chỉ cần bạn học thuộc 2 bài viết này thì sẽ chẳng mang gì gây khó dễ cho bạn trong việc viết 1 bài văn mô tả tướng mạo , dáng dấp của một vài gia đình quanh ta hoặc mô tả bạn gái của mình. Sau đó hãy nói cho mình biết xem người yêu của mọi người mang dáng vẻ như thế nào nhé! Còn bạn gái của mình á hơi bị đập troai đó nha!
1Đầu头 Tóu
2Mắt眼睛 Yǎnjīng
3Má面颊 Miànjiá
4 tai耳朵ěrduo
5Trán前额Qián’é
6Tóc头发 tóufà
7Mũi鼻子Bízi
8Mồm嘴巴 Zuǐba
9Môi嘴唇 Zuǐchún
10Ráy tai耳垂 Ěrchuí
11Thái dương太阳穴Tàiyángxué
12Mí mắt眼皮Yǎnpí
13Lông mi睫毛 Jiémáo
14Lông mày眼 眉yǎn méi
15Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng
16Cuống họng喉咙hóulong
17Họng喉咙 Hóulóng
18Lưỡi舌头shétou
19Con ngươi虹膜 Hóngmó
20Cổ脖子bózi
21Cánh tay胳膊gēbo
22Cổ tay手腕shǒuwàn
23Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
24Bàn tay手Shǒu
25Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
26Nách腋窝yèwō
27Ngực胸口xiōngkǒu
28Ngón cái拇指mǔzhǐ
29Ngón giữa中指zhōngzhǐ
30Ngón út小指xiǎozhǐ
31Vai肩膀jiānbǎng
32Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
33Móng tay指甲 盖zhǐjia gài
34Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
35Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
36Lưng后面hòumian
37Hông臀 部tún bù
38Bụng腹 部fù bù
39Rốn肚脐dùqí
40Mông屁股pìgu
41Chân腿tuǐ
42Bắp chân小腿xiǎotuǐ
43Bắp đùi大腿dàtuǐ
44Đầu gối膝盖xīgài
45Gót chân脚跟jiǎogēn
46Lòng bàn chân足弓zúgōng
47Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
48Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
49Đồng tử瞳孔tóngkǒng
50Tròng đen虹膜hóngmó
Trung tâm tiếng Trung Hoa tại thành phố Hồ Chí minh xin giới thiệu có các mọi người về chủ đề tiếng hoa cấp tốc thông qua một vài chủ đề rõ ràng , và hôm nay là chủ đề Từ vựng tiếng Trung Quốc về cơ thể người .
bạn đã biết miêu tả tướng mạo , dáng dấp của một vài người thân hay bạn gái của mình bằng tiếng Trung Quốc chưa? mọi người đã đủ vốn từ vựng tiếng Trung về một vài bộ phận trên cơ thể người Giống như từ vựng để miêu tả dáng vẻ , tướng mạo hay chưa? Nếu như chưa biết thì hãy đọc thuộc bài ngày hôm nay nhé vì ngay lúc này mình sẽ giới thiệu cho những bạn 1 số từ vựng diễn tả các bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Trung Quốc . ngoài ra khi học xong bài này những bạn Có thể tham khảo thêm bài 32 từ vựng dùng để mô tả tướng mạo, bề ngoài của chúng mình nữa. Mình chắc rằng chỉ cần bạn học thuộc 2 bài viết này thì sẽ chẳng mang gì gây khó dễ cho bạn trong việc viết 1 bài văn mô tả tướng mạo , dáng dấp của một vài gia đình quanh ta hoặc mô tả bạn gái của mình. Sau đó hãy nói cho mình biết xem người yêu của mọi người mang dáng vẻ như thế nào nhé! Còn bạn gái của mình á hơi bị đập troai đó nha!
1Đầu头 Tóu
2Mắt眼睛 Yǎnjīng
3Má面颊 Miànjiá
4 tai耳朵ěrduo
5Trán前额Qián’é
6Tóc头发 tóufà
7Mũi鼻子Bízi
8Mồm嘴巴 Zuǐba
9Môi嘴唇 Zuǐchún
10Ráy tai耳垂 Ěrchuí
11Thái dương太阳穴Tàiyángxué
12Mí mắt眼皮Yǎnpí
13Lông mi睫毛 Jiémáo
14Lông mày眼 眉yǎn méi
15Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng
16Cuống họng喉咙hóulong
17Họng喉咙 Hóulóng
18Lưỡi舌头shétou
19Con ngươi虹膜 Hóngmó
20Cổ脖子bózi
21Cánh tay胳膊gēbo
22Cổ tay手腕shǒuwàn
23Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu
24Bàn tay手Shǒu
25Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng
26Nách腋窝yèwō
27Ngực胸口xiōngkǒu
28Ngón cái拇指mǔzhǐ
29Ngón giữa中指zhōngzhǐ
30Ngón út小指xiǎozhǐ
31Vai肩膀jiānbǎng
32Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
33Móng tay指甲 盖zhǐjia gài
34Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
35Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié
36Lưng后面hòumian
37Hông臀 部tún bù
38Bụng腹 部fù bù
39Rốn肚脐dùqí
40Mông屁股pìgu
41Chân腿tuǐ
42Bắp chân小腿xiǎotuǐ
43Bắp đùi大腿dàtuǐ
44Đầu gối膝盖xīgài
45Gót chân脚跟jiǎogēn
46Lòng bàn chân足弓zúgōng
47Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ
48Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
49Đồng tử瞳孔tóngkǒng
50Tròng đen虹膜hóngmó